Kết quả Xổ Số Bắc Ninh (viết tắt là KQ XSBN) Quay thưởng vào các thứ 4 tất cả các ngày trong năm. Xổ số kiến thiết Bắc Ninh thuộc cơ cấu giải thưởng và là một đài quay thuộc xổ số kiến thiết miền Bắc (XSMB). KQ XSBN được quay vào khung giờ 18h15 tới 18h30 các thứ tư. Dưới đây là bảng kết quả của xổ số Bắc Ninh trong 4 lần quay gần nhất:
Nội dung chính trong bài viết
Kết quả XSBN gần nhất
Kết quả xổ số Bắc Ninh ngày 22-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Bắc Ninh |
DB |
08798
|
G1 |
75337
|
G2 |
28963 26229 |
G3 |
39544 19950 42567 81067 15774 11622 |
G4 |
1142 2860 5468 4869 |
G5 |
8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G6 |
613 479 357 |
G7 |
16 56 29 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 04 | 0 | 5060 |
1 | 191316 | 1 | |
2 | 29222629 | 2 | 2242 |
3 | 37 | 3 | 6313 |
4 | 44424644 | 4 | 4474049444 |
5 | 50575756 | 5 | 26461656 |
6 | 636767606869 | 6 | |
7 | 7479 | 7 | 3767675757 |
8 | 8 | 9868 | |
9 | 9894 | 9 | 2969197929 |
Kết quả XSBN 2 tuần trước
Kết quả xổ số Bắc Ninh ngày 15-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Bắc Ninh |
DB |
67724
|
G1 |
09458
|
G2 |
42912 82249 |
G3 |
32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G4 |
3763 1746 8274 9210 |
G5 |
9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G6 |
600 528 250 |
G7 |
35 83 26 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 0300 | 0 | 100050 |
1 | 1210 | 1 | 2141 |
2 | 2426212826 | 2 | 1292 |
3 | 3835 | 3 | 630383 |
4 | 4944464941 | 4 | 24544474 |
5 | 58545850 | 5 | 75852646863526 |
6 | 63 | 6 | |
7 | 7574 | 7 | |
8 | 858683 | 8 | 58583828 |
9 | 92 | 9 | 4949 |
Kết quả XSBN 3 tuần trước
Kết quả xổ số Bắc Ninh ngày 08-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Bắc Ninh |
DB |
73787
|
G1 |
06261
|
G2 |
48267 37696 |
G3 |
25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
G4 |
8426 8924 7256 4224 |
G5 |
9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
G6 |
905 189 094 |
G7 |
81 62 59 02 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 000502 | 0 | 9000 |
1 | 11121413 | 1 | 6111818181 |
2 | 28262424 | 2 | 126202 |
3 | 35 | 3 | 1373 |
4 | 4 | 14242494 | |
5 | 595659 | 5 | 9626563505 |
6 | 616762 | 6 | |
7 | 73 | 7 | 8767 |
8 | 8781818981 | 8 | 28 |
9 | 969094 | 9 | 598959 |
Kết quả XSBN 4 tuần trước nữa
Kết quả xổ số Bắc Ninh ngày 01-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Bắc Ninh |
DB |
76102
|
G1 |
46493
|
G2 |
52752 89477 |
G3 |
83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
G4 |
9964 8534 9975 6493 |
G5 |
0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
G6 |
750 265 946 |
G7 |
55 92 70 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 0203 | 0 | 5070 |
1 | 1812 | 1 | 9191 |
2 | 2 | 025292429212 | |
3 | 3834 | 3 | 939303 |
4 | 494246 | 4 | 6434 |
5 | 5259595055 | 5 | 9675654655 |
6 | 6465 | 6 | |
7 | 777570 | 7 | 7797 |
8 | 8 | 3818 | |
9 | 9396929397919192 | 9 | 495959 |
Soi cầu – dự đoán xổ số Bắc Ninh
Các bài dự đoán và soi cầu XSBN được các chuyên gia soi cầu – dự đoán lên bài hàng ngày từ ngày trước đó (thứ 3 hàng tuần) ngay sau khi có kết quả quay thưởng. Liên tục cập nhật các bài dự đoán và soi cầu XS BN từ các kênh soi cầu hàng đầu hiện nay như: Soi cầu rap Bắc Ninh, Soi cầu RBK Bắc Ninh v.v.
⇒ Dự đoán XS Bắc Ninh ⇐
⇒ Soi cầu XS Bắc Ninh ⇐
Lịch quay thưởng XSMB trong tuần
Xổ số kiến thiết miền bắc được quay thưởng bởi 6 tỉnh trực thuộc miền bắc. Mỗi đài sẽ quay 01 ngày/tuần. Duy nhất có xổ số kiến thiết miền bắc tại Hà Nội là quay thưởng 2 lần vào các ngày thứ 2 và thứ 5 hàng tuần. Chi tiết lịch quay thưởng XSMB:Ngày quay thưởng XSMB trong tuần | Tỉnh quay thưởng XSMB tương ứng |
---|---|
Xổ số kiến thiết MB Thứ 2 | Xổ số Hà nội |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 3 | Xổ số Quảng Ninh |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 4 | Xổ số Bắc Ninh |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 5 | Xổ số Hà Nội |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 6 | Xổ số Hải Phòng |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 7 | Xổ số Nam Định |
Xổ số kiến thiết MB Chủ nhật | Xổ số Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Xổ số kiến thiết miền bắc được chia thành 8 giải. Mỗi giải tương ứng với số tiền thưởng khác nhau và số lượng trúng giải/1 giải thưởng cũng khác nhau. Ví dụ: Giải đặc biệt có tổng số lượng trao giải 03 lượt. số tiền thưởng là 1 tỷ đồng/1giải. Sau đây là chi tiết bảng trả thưởng của XSMB.GIẢI THƯỞNG | TIỀN THƯỞNG/GIẢI (VNĐ) | SỐ LƯỢNG/ 1 GIẢI THƯỞNG |
---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 1.000.000.000 | 3 |
Giải Nhất | 10.000.000 | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 |