Kết quả Xổ Số Nam Định (viết tắt là KQ XSNĐ) Quay thưởng vào các thứ 7 tất cả các ngày trong năm. Xổ số kiến thiết Nam Định thuộc cơ cấu giải thưởng và là một đài quay thuộc xổ số kiến thiết miền Bắc (XSMB). KQ KQ XSNĐ được quay vào khung giờ 18h15 tới 18h30 các thứ bảy. Dưới đây là bảng kết quả của xổ số Nam Định trong 4 lần quay gần nhất:
Nội dung chính trong bài viết
Kết quả XSNĐ gần nhất
Kết quả xổ số Nam Định ngày 14-05-2022 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
30775
|
G1 |
08368
|
G2 |
69632 67521 |
G3 |
75571 94533 83453 76996 31087 18091 |
G4 |
9005 8609 0221 4118 |
G5 |
0731 1769 3270 3088 5179 8847 |
G6 |
585 536 357 |
G7 |
05 74 08 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 05090508 | 0 | 70 |
1 | 18 | 1 | 2171912131 |
2 | 2121 | 2 | 3252 |
3 | 32333136 | 3 | 3353 |
4 | 47 | 4 | 74 |
5 | 535752 | 5 | 759605853605 |
6 | 6869 | 6 | |
7 | 7571707974 | 7 | 874757 |
8 | 878885 | 8 | 68188808 |
9 | 9691 | 9 | 096979 |
Kết quả XSNĐ tuần trước
Kết quả xổ số Nam Định ngày 07-05-2022 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
73301
|
G1 |
10879
|
G2 |
79061 73405 |
G3 |
93716 30788 85195 11056 71929 08331 |
G4 |
6422 9330 3650 0829 |
G5 |
8826 8413 9913 2003 0814 3216 |
G6 |
773 447 456 |
G7 |
20 24 60 30 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 010503 | 0 | 3050206030 |
1 | 1613131416 | 1 | 016131 |
2 | 292229262024 | 2 | 22 |
3 | 313030 | 3 | 13130373 |
4 | 47 | 4 | 1424 |
5 | 565056 | 5 | 05169556261656 |
6 | 6160 | 6 | |
7 | 7973 | 7 | 47 |
8 | 88 | 8 | 88 |
9 | 95 | 9 | 792929 |
Kết quả XSNĐ 2 tuần trước
Kết quả xổ số Nam Định ngày 30-04-2022 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
59924
|
G1 |
14841
|
G2 |
64655 67193 |
G3 |
50805 87346 26424 18550 07667 52631 |
G4 |
1781 2446 1208 8909 |
G5 |
1509 3066 9191 0372 8670 9968 |
G6 |
665 055 930 |
G7 |
49 30 65 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 05080909 | 0 | 50703030 |
1 | 1 | 41318191 | |
2 | 2424 | 2 | 72 |
3 | 31303034 | 3 | 93 |
4 | 41464649 | 4 | 242434 |
5 | 555055 | 5 | 5505464666655565 |
6 | 6766686565 | 6 | |
7 | 7270 | 7 | 67 |
8 | 81 | 8 | 0868 |
9 | 9391 | 9 | 090949 |
Kết quả XSNĐ 3 tuần trước nữa
Kết quả xổ số Nam Định ngày 23-04-2022 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
77318
|
G1 |
33815
|
G2 |
99854 99583 |
G3 |
81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
G4 |
7798 2218 8909 6218 |
G5 |
1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
G6 |
568 438 555 |
G7 |
12 80 97 58 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 09 | 0 | 408080 |
1 | 181513181812 | 1 | 41 |
2 | 22 | 2 | 2212 |
3 | 38 | 3 | 831363 |
4 | 45404541 | 4 | 54 |
5 | 54575558 | 5 | 154585764555 |
6 | 6368 | 6 | |
7 | 7876 | 7 | 5797 |
8 | 83808580 | 8 | 1878981818683858 |
9 | 9897 | 9 | 09 |
Soi cầu – dự đoán xổ số Nam Định
Các bài dự đoán và soi cầu XSNĐ được các chuyên gia soi cầu – dự đoán lên bài hàng ngày từ ngày trước đó (thứ 6 hàng tuần) ngay sau khi có kết quả quay thưởng. Liên tục cập nhật các bài dự đoán và soi cầu XS NĐ từ các kênh soi cầu hàng đầu hiện nay như: Soi cầu Wap Nam Định, Soi cầu RBK Nam Định v.v.
⇒ Dự đoán XS Nam Định ⇐
⇒ Soi cầu XS Nam Định ⇐
Lịch quay thưởng XSMB trong tuần
Xổ số kiến thiết miền bắc được quay thưởng bởi 6 tỉnh trực thuộc miền bắc. Mỗi đài sẽ quay 01 ngày/tuần. Duy nhất có xổ số kiến thiết miền bắc tại Hà Nội là quay thưởng 2 lần vào các ngày thứ 2 và thứ 5 hàng tuần. Chi tiết lịch quay thưởng XSMB:Ngày quay thưởng XSMB trong tuần | Tỉnh quay thưởng XSMB tương ứng |
---|---|
Xổ số kiến thiết MB Thứ 2 | Xổ số Hà nội |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 3 | Xổ số Quảng Ninh |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 4 | Xổ số Bắc Ninh |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 5 | Xổ số Hà Nội |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 6 | Xổ số Hải Phòng |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 7 | Xổ số Nam Định |
Xổ số kiến thiết MB Chủ nhật | Xổ số Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Xổ số kiến thiết miền bắc được chia thành 8 giải. Mỗi giải tương ứng với số tiền thưởng khác nhau và số lượng trúng giải/1 giải thưởng cũng khác nhau. Ví dụ: Giải đặc biệt có tổng số lượng trao giải 03 lượt. số tiền thưởng là 1 tỷ đồng/1giải. Sau đây là chi tiết bảng trả thưởng của XSMB.GIẢI THƯỞNG | TIỀN THƯỞNG/GIẢI (VNĐ) | SỐ LƯỢNG/ 1 GIẢI THƯỞNG |
---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 1.000.000.000 | 3 |
Giải Nhất | 10.000.000 | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 |