Kết quả Xổ Số Nam Định (viết tắt là KQ XSNĐ) Quay thưởng vào các thứ 7 tất cả các ngày trong năm. Xổ số kiến thiết Nam Định thuộc cơ cấu giải thưởng và là một đài quay thuộc xổ số kiến thiết miền Bắc (XSMB). KQ KQ XSNĐ được quay vào khung giờ 18h15 tới 18h30 các thứ bảy. Dưới đây là bảng kết quả của xổ số Nam Định trong 4 lần quay gần nhất:
Nội dung chính trong bài viết
Kết quả XSNĐ gần nhất
Kết quả xổ số Nam Định ngày 25-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
32273
|
G1 |
26774
|
G2 |
47449 00099 |
G3 |
42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G4 |
1143 4584 9372 9795 |
G5 |
3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G6 |
114 430 214 |
G7 |
74 22 98 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 0 | 509030 | |
1 | 18171414 | 1 | |
2 | 22 | 2 | 7222 |
3 | 30 | 3 | 737343 |
4 | 4943 | 4 | 748464141474 |
5 | 58595056 | 5 | 958556 |
6 | 6864 | 6 | |
7 | 737479737274 | 7 | 1797 |
8 | 8485 | 8 | 18586898 |
9 | 9995909897 | 9 | 49997959 |
Kết quả XSNĐ tuần trước
Kết quả xổ số Nam Định ngày 18-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
57570
|
G1 |
25444
|
G2 |
05260 51308 |
G3 |
14090 69326 17323 52596 06495 47274 |
G4 |
1522 2679 3931 5202 |
G5 |
2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G6 |
897 979 581 |
G7 |
44 97 13 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 080203 | 0 | 706090 |
1 | 13 | 1 | 3181 |
2 | 26232227 | 2 | 2202 |
3 | 313437 | 3 | 23031393 |
4 | 444744 | 4 | 44743444 |
5 | 5 | 269695 | |
6 | 60 | 6 | |
7 | 70747979 | 7 | 4737279797 |
8 | 8881 | 8 | 0888 |
9 | 909695979793 | 9 | 7979 |
Kết quả XSNĐ 2 tuần trước
Kết quả xổ số Nam Định ngày 11-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
47076
|
G1 |
91911
|
G2 |
68062 89887 |
G3 |
97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
G4 |
1723 6001 7707 8139 |
G5 |
9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
G6 |
880 643 489 |
G7 |
08 68 94 48 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 060107050508 | 0 | 2080 |
1 | 1111 | 1 | 110111 |
2 | 2622232620 | 2 | 629222 |
3 | 39 | 3 | 2343 |
4 | 454348 | 4 | 9494 |
5 | 5 | 76450626260505 | |
6 | 6268 | 6 | |
7 | 7678 | 7 | 8707 |
8 | 878089 | 8 | 78086848 |
9 | 929494 | 9 | 3989 |
Kết quả XSNĐ 3 tuần trước nữa
Kết quả xổ số Nam Định ngày 04-03-2023 | |
---|---|
Giải | Tỉnh quay thưởng Nam Định |
DB |
06743
|
G1 |
89246
|
G2 |
53202 56726 |
G3 |
17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
G4 |
6109 2529 0747 1139 |
G5 |
8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
G6 |
717 825 425 |
G7 |
96 47 10 23 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 0209 | 0 | 407010 |
1 | 1710 | 1 | |
2 | 262829252523 | 2 | 02 |
3 | 3839 | 3 | 435323 |
4 | 43464047454547 | 4 | 84 |
5 | 53 | 5 | 462665458645252596 |
6 | 65 | 6 | |
7 | 70 | 7 | 87471747 |
8 | 878684 | 8 | 2838 |
9 | 9996 | 9 | 09293999 |
Soi cầu – dự đoán xổ số Nam Định
Các bài dự đoán và soi cầu XSNĐ được các chuyên gia soi cầu – dự đoán lên bài hàng ngày từ ngày trước đó (thứ 6 hàng tuần) ngay sau khi có kết quả quay thưởng. Liên tục cập nhật các bài dự đoán và soi cầu XS NĐ từ các kênh soi cầu hàng đầu hiện nay như: Soi cầu Wap Nam Định, Soi cầu RBK Nam Định v.v.
⇒ Dự đoán XS Nam Định ⇐
⇒ Soi cầu XS Nam Định ⇐
Lịch quay thưởng XSMB trong tuần
Xổ số kiến thiết miền bắc được quay thưởng bởi 6 tỉnh trực thuộc miền bắc. Mỗi đài sẽ quay 01 ngày/tuần. Duy nhất có xổ số kiến thiết miền bắc tại Hà Nội là quay thưởng 2 lần vào các ngày thứ 2 và thứ 5 hàng tuần. Chi tiết lịch quay thưởng XSMB:Ngày quay thưởng XSMB trong tuần | Tỉnh quay thưởng XSMB tương ứng |
---|---|
Xổ số kiến thiết MB Thứ 2 | Xổ số Hà nội |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 3 | Xổ số Quảng Ninh |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 4 | Xổ số Bắc Ninh |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 5 | Xổ số Hà Nội |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 6 | Xổ số Hải Phòng |
Xổ số kiến thiết MB Thứ 7 | Xổ số Nam Định |
Xổ số kiến thiết MB Chủ nhật | Xổ số Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Xổ số kiến thiết miền bắc được chia thành 8 giải. Mỗi giải tương ứng với số tiền thưởng khác nhau và số lượng trúng giải/1 giải thưởng cũng khác nhau. Ví dụ: Giải đặc biệt có tổng số lượng trao giải 03 lượt. số tiền thưởng là 1 tỷ đồng/1giải. Sau đây là chi tiết bảng trả thưởng của XSMB.GIẢI THƯỞNG | TIỀN THƯỞNG/GIẢI (VNĐ) | SỐ LƯỢNG/ 1 GIẢI THƯỞNG |
---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 1.000.000.000 | 3 |
Giải Nhất | 10.000.000 | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 |